Có 2 kết quả:
表征 biǎo zhēng ㄅㄧㄠˇ ㄓㄥ • 表徵 biǎo zhēng ㄅㄧㄠˇ ㄓㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) symbol
(2) indicator
(3) representation
(2) indicator
(3) representation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) symbol
(2) indicator
(3) representation
(2) indicator
(3) representation
Bình luận 0